Tham khảo bảng size quần áo trẻ em theo tiêu chuẩn Việt Nam để bắt đầu hành trình thời trang cho bé yêu của bạn. Tìm hiểu cách chọn kích thước phù hợp nhất để đảm bảo rằng bé sẽ luôn tỏa sáng với những bộ trang phục thời trang không chỉ đẹp mắt mà còn vô cùng thoải mái. Đừng bỏ lỡ cơ hội tạo nên phong cách riêng cho bé và trải nghiệm mua sắm thú vị cùng những thông tin bổ ích sau của Tutupetti nhé!
Những thông tin cần biết về kích thước quần áo trẻ em
Trong thế giới thời trang trẻ em, việc hiểu rõ về kích thước quần áo là một khía cạnh quan trọng để đảm bảo bé yêu luôn diện trang phục phù hợp. Đầu tiên, hãy bắt đầu với việc khám phá khái niệm về size quần áo, nơi mà bạn có thể tìm hiểu về cách đo và định nghĩa các kích thước cụ thể. Điều này trực tiếp liên quan đến tại sao việc hiểu về kích thước quần áo trẻ em lại quan trọng đến vậy. Thông tin chi tiết về bảng chuyển đổi kích thước và biểu tượng kích thước tiêu chuẩn cũng sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn trang phục cho bé một cách chính xác và thoải mái nhất.
Khám phá khái niệm về size quần áo
Khám phá khái niệm về size quần áo.
Kích cỡ của trang phục, hay còn gọi là size quần áo, là đơn vị đo lường kích thước của một chiếc quần áo. Bảng kích thước quần áo trẻ em là một bảng thông tin tổng hợp về các số liệu liên quan đến kích thước của quần áo dành cho trẻ em. Đây là nguồn tham khảo hữu ích cho phụ huynh khi họ muốn mua sắm quần áo cho con cái. Mặc dù thông thường, size quần áo có thể được xác định theo một tiêu chuẩn cụ thể, nhưng cũng cần lưu ý rằng nó có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng đất, quốc gia hoặc thậm chí là loại trang phục cụ thể.
Tại sao quan trọng phải hiểu về kích thước quần áo trẻ em?
Tầm quan trọng của size quần áo đối với bé.
Đối với bố mẹ, việc hiểu rõ về kích thước quần áo trẻ em là quan trọng để có thể dễ dàng mua sắm cho đứa con yêu quý.
Đầu tiên, việc xác định đúng kích thước quần áo là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính vừa vặn và thẩm mỹ. Điều này giúp cho bé mặc đồ thoải mái hơn, đồng thời tăng cường tính thẩm mỹ và giúp bé tránh khỏi những vấn đề sức khỏe có thể phát sinh nếu mặc quần áo quá chật.
Mỗi độ tuổi và giới tính đều có bảng kích thước quần áo trẻ em riêng biệt. Sự phát triển của bé sẽ khác nhau ở từng giai đoạn và tùy thuộc vào giới tính. Do đó, khi mua sắm quần áo cho trẻ, bố mẹ cần lưu ý đến thông tin về cân nặng, chiều cao, và độ tuổi của bé để có thể lựa chọn size phù hợp và ưng ý nhất.
Ngoài ra, cần nhớ rằng bảng kích thước quần áo trẻ em có thể khác nhau giữa việc mua trực tiếp và mua online. Để chọn được kích thước chính xác nhất, việc đưa bé đến cửa hàng để thử là một lựa chọn tốt. Cũng đáng lưu ý là bảng kích thước quần áo trẻ em Việt Nam sẽ có sự khác biệt so với bảng kích thước quần áo trẻ em xuất khẩu, Trung Quốc, hay Quảng Châu.
Bảng chuyển đổi kích thước và biểu tượng kích thước tiêu chuẩn
Để tìm ra trang phục vừa vặn với kích thước của bé, mẹ nên sử dụng bảng đo kích thước quần áo trẻ em tiêu chuẩn. Điều này giúp mẹ nắm bắt chính xác về kích cỡ phù hợp với bé yêu của mình.
PHÂN LOẠI | SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO (Cm) | CÂN NẶNG (Kg) |
SƠ SINH | 1 | 0 – 3 tháng tuổi | 47 – 55cm | 02 – 04kg |
2 | 3 – 6 tháng tuối | 55 – 60cm | 04 – 06kg | |
3 | 6 – 9 tháng tuổi | 60 – 70cm | 06 – 08kg | |
4 | 9 – 12 tháng tuổi | 70 – 75cm | 08 – 10kg | |
5 | 1 tuổi | 75 – 80cm | 10 – 11kg | |
TRẺ EM1 – 13 TUỔI | 1 | 1 – 1.5 tuổi | 75 – 84cm | 10 – 11kg |
2 | 1 – 2 tuổi | 85 – 94cm | 11 – 13kg | |
3 | 2 – 3 tuổi | 95 – 100cm | 13 – 16kg | |
4 | 3 – 4 tuổi | 101 – 106cm | 16 – 18kg | |
5 | 4 – 5 tuổi | 107 – 113cm | 18 – 21kg | |
6 | 5 – 6 tuổi | 114 – 118cm | 21 – 24kg | |
7 | 6 – 7 tuổi | 119 – 125cm | 24 – 27kg | |
8 | 7 – 8 tuổi | 126 – 130cm | 27 – 30kg | |
9 | 8 – 9 tuổi | 131 – 136cm | 30 – 33kg | |
10 | 9 – 10 tuổi | 137 – 142cm | 33 – 37kg | |
11 | 11 – 12 tuổi | 143 – 148cm | 37 – 41kg | |
12 | 12 – 13 tuổi | 149 – 155cm | 41 – 45kg |
Bảng đổi size và ký hiệu size quy chuẩn.
Bảng size quần áo trẻ em theo tiêu chuẩn Việt Nam
Bảng size quần áo trẻ em theo tiêu chuẩn Việt Nam đều mang đến những hướng dẫn quan trọng để giúp bố mẹ lựa chọn trang phục phù hợp nhất cho con yêu. Bảng này thường được phân chia theo chiều cao và cân nặng của trẻ, giúp đảm bảo tính vừa vặn và thoải mái cho bé. Ngoài ra, còn có phân loại theo độ tuổi, giúp cha mẹ dễ dàng chọn size tương ứng với sự phát triển của bé trong từng giai đoạn quan trọng của tuổi thơ. Điều này không chỉ giúp bé luôn thoải mái trong trang phục mà còn tạo nên phong cách thời trang phù hợp với độ tuổi và cơ địa của con.
Theo chiều cao và cân nặng
Các kích thước quần áo cho trẻ em từ 1 đến 15 tuổi thường được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Tuy nhiên, do sự phát triển nhanh chóng, đặc biệt là ở những bé lớn, việc chọn size theo độ tuổi có thể không đảm bảo độ chính xác. Để đảm bảo lựa chọn đúng size, mẹ nên dựa vào chiều cao và cân nặng của bé. Điều này giúp áo vừa vặn và thoải mái hơn trên cơ thể bé. Ngoài ra, việc chọn loại vải tốt và mềm mại cũng đóng vai trò quan trọng để đảm bảo sự thoải mái và sự phát triển của bé trong trang phục.
SIZE | CHIỀU CAO (Cm) | CÂN NẶNG (Kg) |
Size 1 | 74 – 79 | 8 – 10 |
Size2 | 79 – 83 | 10 – 12 |
Size 3 | 83 – 88 | 12 -14 |
Size 4 | 88 – 95 | 14 – 15 |
Size 5 | 95 – 105 | 15 -17 |
Size 6 | 100 – 110 | 17 – 19 |
Size 7 | 110 – 116 | 19 – 22 |
Size 8 | 116 – 125 | 22 – 26 |
Size 9 | 125 – 137 | 27 – 32 |
Size 10 | 137 – 141 | 32 – 35 |
Size 11 | 141 – 145 | 35 – 37 |
Size 12 | 146 – 149 | 37 – 39 |
Size 13 | 149 – 152 | 39 – 42 |
Size 14 | 152 – 157 | 40 – 45 |
Size 15 | 157 – 160 | 45 – 50 |
Bảng size quần áo trẻ em chuẩn Việt Nam theo chiều cao và cân nặng.
Theo độ tuổi
- Bảng size quần áo bé trai từ 4 – 13 tuổi:
SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO (cm) | CÂN NẶNG | NGỰC (cm) | EO (cm) | MÔNG (cm) |
XS – 4 | 4 – 5 | 99 – 105.5 | 16 – 17 | 58.5 | 53.4 | 58.5 |
XS – 5 | 5 – 6 | 106 – 113 | 17.5 – 19 | 61 | 54.7 | 61 |
S – 6 | 6 – 7 | 117 – 120 | 19 – 22 | 63.5 | 55.9 | 63.5 |
S -7 | 7 – 8 | 122 – 127 | 22 – 25 | 66.1 | 57.2 | 66.1 |
M – 8 | 8 – 9 | 127 – 129 | 25 – 27 | 68.6 | 59.7 | 68.6 |
M – 10 | 8 – 9 | 129 – 137 | 27 – 33 | 71.2 | 62.3 | 71.2 |
L – 12 | 9 – 10 | 140 – 147 | 33 – 39 | 75 | 64.8 | 76.2 |
L – 14 | 10 – 11 | 150 – 157 | 45 – 52 | 78.8 | 67.4 | 81.3 |
XL – 16 | 11 – 12 | 157 – 162 | 45.5 – 52 | 82.6 | 69.9 | 86.4 |
XL – 18 | 12 – 13 | 165 – 167.5 | 52.5 – 57 | 86.4 | 72.4 | 90.2 |
Bảng size đồ bộ bé trai từ 4 -13 tuổi.
- Bảng size quần áo bé gái từ 4 – 13 tuổi:
SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO (cm) | CÂN NẶNG | NGỰC (cm) | EO (cm) | MÔNG (cm) |
XS – 4 | 4 – 5 | 99 – 105.5 | 16 – 17 | 58.5 | 53.4 | 58.5 |
XS – 5 | 5 – 6 | 106.5 – 113 | 17.5 – 19 | 61 | 54.7 | 61 |
S – 6 | 6 – 7 | 114 – 120.5 | 19 – 22 | 63.5 | 55.9 | 63.5 |
S -6X | 7 – 8 | 122 – 127 | 22 – 25 | 64.8 | 57.2 | 66.1 |
M – 7 | 8 – 9 | 127 – 129.5 | 25 – 27 | 66.1 | 58.5 | 68.6 |
M – 8 | 8 – 9 | 132 – 134.5 | 27.5 – 30 | 68.6 | 59.7 | 72.2 |
L – 10 | 9 – 10 | 137 – 139.5 | 30 – 33.5 | 72.4 | 61 | 77.2 |
L – 12 | 10 – 11 | 142 – 146 | 34 – 38 | 76.2 | 63.5 | 81.3 |
XL – 14 | 11 – 12 | 147 – 152.5 | 38 – 43.5 | 80.1 | 66.1 | 86.4 |
XL – 16 | 12 – 13 | 155 – 166.5 | 44 – 50 | 83.9 | 68.6 | 91.2 |
Bảng size đồ bé gái từ 4 -13 tuổi.
Bảng kích thước quần áo trẻ em xuất khẩu
Mỗi em bé đều trải qua quá trình phát triển riêng biệt. Dựa trên một số nghiên cứu, trẻ em ở các quốc gia khác thường có chiều cao và cân nặng cao hơn so với trẻ em Việt Nam. Vì vậy, bảng kích thước quần áo trẻ em theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ sẽ có sự chênh lệch nhất định. Để chọn mua kích thước phù hợp, mẹ nên tham khảo bảng kích thước đồ sơ sinh xuất khẩu dưới đây để có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn.
SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO (cm) | CÂN NẶNG (Kg) | Kích cỡ |
0 – 3M | 1 – 3 Tháng | 52 – 58.5 | 3 -5.5 | XXS |
3 – 6M | 3 – 6 Tháng | 59.5 – 66 | 5.5 – 7.5 | XXS |
6 – 9M | 6 – 9 Tháng | 67 – 70 | 7.5 – 8.5 | XXS |
12M | 12 Tháng | 71 – 75 | 8.5 – 10 | XS |
18M | 18 Tháng | 76 – 80 | 10 – 12 | S |
24M | 24 Tháng | 81 – 85 | 12 – 13.5 | S |
2T | 2 | 82 – 85 | 13 – 13.5 | M |
3T | 3 | 86 – 95 | 13.5 – 15.5 | M |
4T | 4 | 96.5 – 105.5 | 15.5 – 17.5 | L |
5T | 5 | 106.5 – 113 | 17.5 – 19 | L |
Bảng size quần áo trẻ em xuất khẩu.
Bảng kích thước quần áo trẻ em Quảng Châu
Bảng kích thước quần áo trẻ em Quảng Châu cung cấp một hệ thống chi tiết để giúp bố mẹ chọn lựa trang phục phù hợp cho bé yêu của mình. Kích thước quần áo được phân loại theo cân nặng, giúp đảm bảo sự thoải mái và vừa vặn trên cơ thể của trẻ. Ngoài ra, bảng kích thước theo độ tuổi là một hướng dẫn quan trọng, giúp cha mẹ dễ dàng chọn lựa trang phục theo sự phát triển của bé. Đối với các bé gái, kích thước váy đầm được tùy chọn theo kích cỡ, tạo nên sự linh hoạt trong việc lựa chọn trang phục phù hợp với cá tính và phong cách của bé.
Kích thước quần áo trẻ em Quảng Châu theo cân nặng
SIZE | CÂN NẶNG (Kg) | SIZE | CÂN NẶNG (Cm) |
1 | Dưới 5 | 9 | 25 – 27 |
2 | 5 – 6 | 10 | 27 – 30 |
3 | 8 – 10 | 11 | 30 – 33 |
4 | 11 – 13 | 12 | 34 – 37 |
5 | 14 – 16 | 13 | 37 – 40 |
6 | 17 – 19 | 14 | 40 – 43 |
7 | 20 – 22 | 15 | 43 – 46 |
8 | 22 – 25 |
Bảng size quần áo trẻ em Quảng Châu theo cân nặng.
Kích thước quần áo trẻ em Quảng Châu theo độ tuổi
SIZE | Độ tuổi | DÀI THÂN (cm) | CÂN NẶNG (Kg) |
73 | 1 – 2 | 70 – 80 | 7 – 11 |
80 | 2 – 3 | 80 – 90 | 12 – 15 |
90 | 3 – 4 | 90 – 100 | 16 – 19 |
100 | 4 – 5 | 100 – 110 | 20 – 22 |
110 | 5 – 6 | 110 – 120 | 22 – 25 |
120 | 6 – 7 | 120-125 | 19-20 |
130 | 7 – 8 | 125-130 | 21-23 |
140 | 8 – 9 | 130-140 | 24-27 |
150 | 9 – 10 | 140-150 | 28-32 |
Bảng size quần áo trẻ em Quảng Châu theo độ tuổi.
Kích thước quần áo trẻ em Quảng Châu theo kích cỡ
- Bảng size quần áo trẻ em Quảng Châu cho bé trai
SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO (cm) | CÂN NẶNG (Kg) |
XS | 4 – 5 | 99 – 105.5 | 16 – 17 |
XS | 5 – 6 | 106.5 – 113 | 17.5 – 19 |
S | 6 – 7 | 114 – 120.5 | 19 – 22 |
S | 7 – 8 | 122 – 129.5 | 22 – 25 |
M | 8 – 9 | 127 – 129.5 | 25 – 27 |
M | 8 – 9 | 129.5 – 137 | 27 – 33 |
L | 9 – 10 | 140 – 147 | 33 – 39.5 |
L | 10 – 11 | 150 – 162.5 | 45 – 52 |
XL | 11 – 12 | 157.5 – 162.6 | 45.5 – 52 |
XL | 12 – 13 | 165 – 167.5 | 52.5 – 57 |
Bảng size quần áo trẻ em Quảng Châu cho bé trai.
- Bảng size quần áo trẻ em Quảng Châu cho bé gái
SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO (cm) | CÂN NẶNG (Kg) |
XS | 4 – 5 | 99 – 105.5 | 16 – 17 |
XS | 5 – 6 | 106.5 – 113 | 17.5 – 19 |
S | 6 – 7 | 114 – 120.5 | 19 – 22 |
S | 7 – 8 | 122 – 127 | 22 – 25 |
M | 8 – 9 | 127 – 129.5 | 25 – 27 |
M | 8 – 9 | 132 – 134.5 | 27.5 – 30 |
L | 9 – 10 | 137 – 139.5 | 30 – 33.5 |
L | 10 – 11 | 142 – 146 | 34 – 38 |
XL | 11 – 12 | 147 – 152.5 | 38 – 43.5 |
XL | 12 – 13 | 155 – 166.5 | 44 – 50 |
Bảng size quần áo trẻ em Quảng Châu cho bé gái.
Kích thước váy đầm bé gái Trung Quốc theo kích cỡ
SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO (cm) | CÂN NẶNG (Kg) | NGỰC (cm) | EO (cm) | MÔNG (cm) |
XS – 4 | 4 – 5 | 99 – 105.5 | 16 – 17 | 58.5 | 53.4 | 58.5 |
XS – 5 | 5 – 6 | 106.5 – 113 | 17.5 – 19 | 61 | 54.7 | 61 |
S – 6 | 6 – 7 | 114 – 120.5 | 19 – 22 | 63.1 | 55.9 | 63.5 |
S – 6X | 7 – 8 | 122 – 127 | 22 – 25 | 64.8 | 57.2 | 66.1 |
M – 7 | 8 – 9 | 127 – 129.5 | 25 – 27 | 66.1 | 58.5 | 68.6 |
M – 8 | 8 – 9 | 132 – 134.5 | 27.5 – 30 | 68.6 | 59.7 | 72.2 |
L – 10 | 9 – 10 | 137 – 139.5 | 30 – 33.5 | 72.4 | 61 | 77.2 |
L – 12 | 10 – 11 | 142 – 146 | 34 – 38 | 76.2 | 63.5 | 81.3 |
XL – 14 | 11 – 12 | 147 – 152.5 | 38 – 43.5 | 80.1 | 66.1 | 86.4 |
XL – 16 | 12 – 13 | 155 – 166.5 | 44 – 50 | 83.9 | 68.6 | 91.2 |
Bảng size váy Trung Quốc cho bé theo kích cỡ.
Bảng kích thước quần áo trẻ em theo kích thước XS – S – M – L – XL
Để chọn lựa quần áo cho trẻ theo các size XS, S, M, L, XL, mẹ cần có thông tin về số tuổi, chiều cao, và cân nặng của bé tại thời điểm mua sắm. Một cách hữu ích để hỗ trợ việc này là tham khảo bảng size cụ thể được cung cấp dưới đây:
Size quần áo bé trai XS – S – M – L – XL
SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO (cm) | CÂN NẶNG (Kg) |
XS | 4-5 | 99 – 105.5 | 16 – 17 |
5-6 | 106.5 – 113 | 17.5 – 19 | |
S | 6-7 | 114 – 120.5 | 19 – 22 |
7-8 | 122 – 129.5 | 22 – 25 | |
M | 8-9 | 127 – 129.5 | 25 – 27 |
8-9 | 129.5 – 137 | 27 – 33 | |
L | 9-10 | 140 – 147 | 33 – 39.5 |
10-11 | 150 – 162.5 | 40 – 45 | |
XL | 11-12 | 157.5 – 162.6 | 45.5 – 52 |
12-13 | 165 – 167.5 | 52.5 – 57 |
Bảng size quần áo bé trai XS – S – M – L – XL.
Size quần áo bé gái XS – S – M – L – XL
SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO (cm) | CÂN NẶNG (Kg) |
XS | 4-5 | 99 – 105.5 | 16 – 17 |
5-6 | 106.5 – 113 | 17.5 – 19 | |
S | 6-7 | 114 – 120.5 | 19 – 22 |
7-8 | 122 – 129.5 | 22 – 25 | |
M | 8-9 | 127 – 129.5 | 25 – 27 |
8-9 | 129.5 – 137 | 27 – 33 | |
L | 9-10 | 140 – 147 | 33 – 39.5 |
10-11 | 150 – 162.5 | 40 – 45 | |
XL | 11-12 | 157.5 – 162.6 | 45.5 – 52 |
12-13 | 165 – 167.5 | 52.5 – 57 |
Bảng size quần áo bé gái XS – S – M – L – XL.
Bảng kích thước quần áo trẻ em theo độ tuổi
Trẻ từ 1 đến 16 tuổi trải qua sự phát triển đáng kể, tuy nhiên, nó vẫn chậm hơn so với giai đoạn sơ sinh. Để chọn quần áo phù hợp, mẹ có thể dựa vào cân nặng, tuổi và chiều cao của trẻ để lựa chọn kích thước phù hợp qua bảng size chi tiết dưới đây.
Size quần áo sơ sinh
SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO (cm) | CÂN NẶNG (Kg) |
1 | Sơ sinh | 47-55 | 2.8-4 |
2 | 3 tháng | 55-60 | 4-6 |
3 | 6 tháng | 60-70 | 6-8 |
4 | 9 tháng | 70-75 | 8-10 |
5 | 12 tháng | 75-80 | 10-11 |
Bảng size quần áo trẻ sơ sinh.
Size quần áo trẻ em giai đoạn từ 1 tuổi đến 16 tuổi
SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO (cm) | CÂN NẶNG (Kg) |
1 | 1–1.5 | 75-84 | 10-11.5 |
2 | 1–2 | 85-94 | 11.5-13.5 |
3 | 2–3 | 95-100 | 13.5-16 |
4 | 3-4 | 101-106 | 16-18 |
5 | 4-5 | 107-113 | 18-21 |
6 | 5-6 | 114-118 | 21-24 |
7 | 6-7 | 119-125 | 24-27 |
8 | 7–8 | 126-130 | 27-30 |
9 | 8–9 | 131-136 | 30-33 |
10 | 9–10 | 137-142 | 33-37 |
11 | 11–12 | 143-148 | 37-41 |
12 | 12–13 | 149-155 | 41-45 |
Bảng size quần áo trẻ em giai đoạn 1 tuổi – 16 tuổi.
Một số bảng kích thước phụ kiện quần áo
Có một số bảng kích thước dành cho các phụ kiện quần áo, bao gồm kích thước cho phụ kiện thời trang bé gái và phụ kiện thời trang bé trai.
Kích thước phụ kiện thời trang bé gái
PHỤ KIỆN | SIZE | 2/3 | 4/6 | 7/9 | 10/12 |
Quần lót trẻ em | 1/2 vòng bụng | 21.5 – 23.5 | 23-25 | 24.5-26.5 | 26-28 |
1/2 vòng ống quần | 15-15.5 | 16-16.5 | 17-17.5 | 18-18.5 | |
Mũ len | Vòng đầu | 50,5 | 51-52.5 | 52.5-54 | 54.5-55.5 |
Tất kids | Dài bàn chân (tự do) | 15 | 16 | 17 | 18 |
Dài bàn chân (căng) | 32 | 35 | 38 | 41 | |
Rộng cổ (tự do) | 6,5 | 7 | 7,5 | 8 | |
Rộng cổ (kéo căng) | 20,5 | 22 | 23,5 | 25 |
Bảng size phụ kiện thời trang bé gái.
Kích thước phụ kiện thời trang bé trai
PHỤ KIỆN | SIZE | 2/3 | 4/6 | 7/9 | 10/12 |
Mũ len | Vòng đầu | 50,5 | 51-52.5 | 52.5-54 | 54.5-55.5 |
Tất kids | Dài bàn chân (tự do) | 15 | 16 | 17 | 18 |
Dài bàn chân (căng) | 32 | 35 | 38 | 41 | |
Rộng cổ (tự do) | 6,5 | 7 | 7,5 | 8 | |
Rộng cổ (kéo căng) | 20,5 | 22 | 23,5 | 25 |
Bảng size phụ kiện thời trang bé trai.
Lưu ý quan trọng khi chọn kích thước quần áo cho trẻ
Một số lưu ý khi chọn đồ cho bé.
Việc chọn quần áo cho bé cần những lưu ý quan trọng như sau:
- Do trẻ có sự khác biệt về chiều cao, cân nặng, và độ tuổi, bảng kích thước chỉ mang tính chất tham khảo. Mẹ nên đo kích thước của bé và so sánh trước khi mua sắm.
- Mỗi thương hiệu sẽ có bảng kích thước khác nhau, nhưng sự chênh lệch này thường không lớn. Mẹ cần lưu ý và kiểm tra thông tin kích thước trước khi quyết định mua.
- Nếu cân nặng, chiều cao và số tháng tuổi của bé gần như nhau giữa 2 size, mẹ nên chọn size với số đo lớn hơn để tránh tình trạng quần áo quá chật do bé phát triển nhanh.
- Mẹ có thể sử dụng thước dây để đo kích thước và tìm hiểu kích thước chuẩn nhất cho bé, cũng như nhờ tư vấn để có lựa chọn phù hợp nhất.
- Tốc độ phát triển của bé phụ thuộc vào môi trường sống và chế độ ăn uống, do đó, phụ huynh nên cân và đo để có thông số chính xác nhất tại thời điểm mua quần áo.
- Mỗi quốc gia có bảng kích thước riêng, vì vậy, phụ huynh cần chú ý và đọc kỹ thông tin trên quần áo để giúp bé mặc đồ vừa vặn và đẹp đẽ hơn.
Địa chỉ đáng tin cậy để mua quần áo trẻ em chất lượng
Tutupetti tự hào là điểm đến lý tưởng cho bố mẹ muốn tìm kiếm những bộ trang phục trẻ em chất lượng và phong cách. Với cam kết mang đến những sản phẩm chăm sóc bé tốt nhất, Tutupetti không chỉ đơn giản là một cửa hàng mua sắm, mà là nơi mà bố mẹ có thể tin tưởng mỗi khi lựa chọn trang phục cho những thiên thần nhỏ của mình.
Tutupetti – thế giới đầm bé gái chất lượng và cao cấp.
Tutupetti hiểu rằng sự thoải mái và tính tiện ích là ưu tiên hàng đầu khi chọn lựa quần áo trẻ em. Với đội ngũ thiết kế chuyên nghiệp, chúng tôi không chỉ chú trọng vào xu hướng thời trang mà còn đảm bảo mọi sản phẩm đều được chọn lựa cẩn thận về chất liệu và đường may. Tutupetti cam kết cung cấp những bộ trang phục không chỉ đẹp mắt mà còn an toàn và thoải mái, giúp bé yêu luôn tỏa sáng mỗi ngày.
Không chỉ là nơi để mua sắm, Tutupetti là trải nghiệm thú vị và tiện lợi cho các bậc phụ huynh. Hãy đến với chúng tôi để khám phá không gian mua sắm tuyệt vời, nơi mà chất lượng và sự chăm sóc được đặt lên hàng đầu. Tutupetti – Nơi nơi phong cách và sự thoải mái hòa quyện, để bé yêu của bạn luôn tỏa sáng trong từng bước chân nhỏ.
Bài viết liên quan:
- Tham Khảo Bảng Size Quần Áo Trẻ Em Tiêu Chuẩn Việt Nam 2024
- Những Bảng Size Giày Trẻ Em Tiêu Chuẩn Cho Bố Mẹ Tham Khảo
- Tất Tần Tật Cách Chọn Size Quần Chip Cho Bé Theo Kích Thước
- Bé 10kg Mặc Size Gì? Hướng Dẫn Chọn Size Quần Áo Cho Trẻ Em
- Em Bé 12kg Mặc Size Gì? Khám Phá Bảng Size Tiêu Chuẩn Cho Bé
- Bé 13kg Mặc Size Gì? Bảng Size Tiêu Chuẩn Theo Độ Tuổi Các Bé
- Bé 15kg Mặc Size Gì? Xem Bảng Size Quần Áo Trẻ Em Tiêu Chuẩn
- Bé 16kg Mặc Size Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Việc Chọn Size Cho Bé
- Bé 20kg Mặc Size Gì? Tham Khảo Size Quần Áo Trẻ Em Tiêu Chuẩn
- Bé 22kg Mặc Size Gì? Hướng Dẫn Chọn Size Quần Áo Chuẩn Cho Bé
- Bé 25kg Mặc Size Gì? Gợi Ý Bảng Size Chi Tiết Và Tiêu Chuẩn
- Bé 30kg Mặc Size Gì? Lưu Ý Chọn Size Quần Áo Vừa Vặn Cho Bé
- Bé 3 Tuổi Mặc Size Gì? Tham Khảo Bảng Size Quần Áo Tiêu Chuẩn
- Bé 4 Tuổi Mặc Size Gì? Gợi Ý Chọn Size Quần Áo Chuẩn Cho Bé
- Bé 6 Tuổi Mặc Size Gì? Bảng Kích Cỡ Quần Áo Tiêu Chuẩn Mới Nhất
- Em Bé 8 Tuổi Mặc Size Gì? Hướng Dẫn Chọn Size Quần Áo Phù Hợp
- Bé 9 Tuổi Mặc Size Gì? Xem Bảng Size Tiêu Chuẩn Theo Độ Tuổi
How useful was this post?
Click on a star to rate it!
Average rating 0 / 5. Vote count: 0
No votes so far! Be the first to rate this post.